Om Mani Padme Hum trong tiếng Phạn là gì?
Om Mani Padme Hum Một trong những câu thần chú Phật giáo phổ biến nhất được thực hành bởi các Phật tử. Thần chú Om Mani Padme Hum được coi là một lời cầu nguyện Bồ Tát Quán Thế Âm. Nó được gọi là thần chú rõ ràng với 6 từ.
Phật gọi Om Mani Padme Hum Đại Minh Đà La Ni là 6 chữ. Theo Kinh Vệ Đà, thần chú Om Mani Padme Hum chỉ xuất hiện trong Thần Chú Quan Âm, Nghi Thức Thần Chú và Kinh Đại Thừa Aparana.
Ở Tây Tạng, Om Mani Padme Hum nên được xem xét Một câu thần chú tiếng Phạn cổ rất mạnh mẽ Trong các thần chú tantra. Mani đại diện cho chất và Padme đại diện cho trí tuệ. Nói cách khác, hai từ này bao gồm toàn bộ con đường mà Đức Phật Thích Ca Mâu Ni đã khám phá và toàn bộ con đường từng bước dẫn đến giác ngộ.
Theo Kinh Đại thừa Aparana, Đức Phật Thích Ca Mâu Ni nói rằng phải mất 1 triệu kiếp để khám phá ra thần chú này. Ông nói: “Chúng ta có thể biết một năm có bao nhiêu giọt mưa rơi xuống trái đất, bao nhiêu hạt cát trong sông Hằng, nhưng chúng ta không thể nói về sức mạnh của thần chú này”.
Thần chú Om Mani Padme Hum được biết đến trong tiếng Phạn (Devanagara) là: Bảng chữ cái tiếng Phạn quốc tế (IAS: International Alphabet of Sanskrit Transliteration): “Om Mani Padme Hum”.
Các vị thánh ở nhiều nơi trên thế giới đã dịch thần chú tiếng Phạn này sang nhiều ngôn ngữ. Theo phiên âm tiếng Trung là: 唵嘛呢妃和吽 (bính âm: Ǎn Mání Bāmī Hōng).說大乘 : Trong kinh điển Phật giáo Đại Bảo Tạng Vương Kinh (Karaṇḍavyūha Sūtra), có viết: 唵麼抳缽訥銘吽 (Ǎn Mání BōnÍnàmíng).
Thần chú Om Mani Padme Hum được dịch từ tiếng Phạn sang tiếng Việt và đọc là Om Ma Ni Ba (T) Me Hum (chữ Te phát âm ngắn và chữ Ba biến thành một âm, dài gấp đôi chữ U). . Phiên âm tiếng Tây Tạng: Nói “Om Mani Beh Me Hung” hoặc “Om Mani Beh Me Hung”. Phiên âm của một số nước khác (1):
– Tiếng Bengali:
– Tiếng Tamil:
– Hàn Quốc (Hangul):
Om Mani Badeume Hum hay: Om Mani Panme Hum
– Nhật Bản (Katakana): オンマンデッメメイウン on mani handomi an
– Mông Cổ: Mani Admi hoặc Um Mani Padmi Kum
– Nước Thái Lan:
Theo nhiều văn bản Phật giáo, thần chú Om Mani Padme Hum lần đầu tiên được tìm thấy trong Karandavya Sutta (佛說大乘) trong Phật giáo Trung Quốc. Trong kinh này, Đức Phật Thích Ca Mâu Ni nói: “Đây là một thần chú rất hữu ích. Con gửi tâm nguyện này đến tất cả triệu chư Phật, nhờ đó được Đức Phật A. Đề Đà truyền pháp này.”
Theo Phật giáo Tây Tạng, câu thần chú này được liên kết với sáu cánh tay của Bồ tát Quán Thế Âm. Đức Đạt Lai Lạt Ma được cho là hóa thân của Quán Thế Âm Bồ tát, vì vậy thần chú này được các tín đồ của Ngài đặc biệt tôn kính.
Phật tử Tây Tạng tin rằng tụng thần chú Om Mani Padme Hum to hay thầm, hoặc nhẩm trong đầu hay quán tưởng nó, đều có tác dụng tương tự cho mục đích tìm kiếm tình yêu và sự cứu rỗi. Quán Thế Âm Bồ Tát.
Ý nghĩa sâu xa của thần chú Om Mani Padme Hum
Om Mani Padme Hum là câu thần chú được yêu thích nhất trong Phật giáo. Thiên ý này thường được dịch là “viên ngọc quý trong hoa sen”. Trì tụng thần chú này mang lại nhiều phước lành, tịnh hóa và tịnh hóa. Quý Phật tử sẽ ngộ ra nhiều điều nếu hiểu được ý nghĩa cao cả của thần chú này.
Theo Kinh Aparana Đại Thừa, Om Mani Padme Hum là thần chú giúp đạt được Đấng Từ bi. Kinh này cũng ghi lại quá trình hóa độ của chúng sinh trong sáu nẻo luân hồi của Quán Thế Âm và giải thích uy đức và năng lực cứu độ vi diệu của Ngài. Đồng thời khẳng định rằng mình có tất cả những phẩm chất thần thánh thông qua thần chú Om Mani Padme Hum.
Nếu bạn để ý, trên khắp Bắc Ấn Độ, Nepal và Tây Tạng, câu thần chú Om Mani Padme Hum được khắc trên đá rất nhiều. Du khách đến đây có thể khắc câu thần chú này bằng đá và gỗ.
Thần chú Om Mani Padme Hum được giải thích một cách rất tinh tế và bí ẩn. Tuy nhiên, chúng ta có thể phân tích từ mỗi chữ cái trong thần chú:
Om: Đức Phật tượng trưng cho thân, khẩu và ý. Om cũng đại diện cho cơ thể, lời nói và trí tuệ của một vị Phật thanh tịnh. Đường dẫn được biểu thị bằng bốn chữ cái tiếp theo. Đó là một từ phổ biến gợi lên sức mạnh tinh thần và sự hiện diện trọn vẹn.
Từ Om được các nhà sư Tây Tạng sử dụng để thể hiện năng lượng và sức mạnh thông qua các âm tiết. Vì đây được coi là những lời của chư Phật, là những lời đại biểu và phản ánh tâm thức của vũ trụ, quá khứ, hiện tại và tương lai. Bức thư này vang vọng qua những ngọn núi cao của Tây Tạng, qua những đám mây vũ trụ của sức mạnh vô hình.
Mani: có nghĩa là “kho báu”, “viên ngọc quý”. Nó đại diện cho khát vọng vị tha về giác ngộ, từ bi và tình yêu. Mani Bodhicitta tượng trưng cho Bồ đề tâm…
Cả hai chữ cái này đều liên quan đến lòng đố kỵ và dính mắc vào những thú vui phù du, giúp loại bỏ lòng tham và phát triển sự kiên nhẫn và đức hạnh.
Padme: có nghĩa là “hoa sen”. Nó cũng có nghĩa là nhân tâm. Hai chữ này giúp chúng ta hạn chế suy nghĩ sai lầm và tạo tâm thanh tịnh không nhiễm ô.
Hum: nghĩa là tự giác, tinh thần giác ngộ. Có được những phẩm chất của lòng tốt, trí tuệ và lòng trắc ẩn. Đừng để bị cuốn vào sự tức giận và oán giận.
Sáu âm tiết của câu thần chú này được coi là tương ứng với các vùng tái sinh của cõi dục vọng. Mỗi chữ cái giúp người đó đóng một cánh cửa tái sinh:
– Om đóng cửa luân hồi trên thiên đàng;
– MA, Cánh cửa đến Vương quốc Thần, Asura
– NI, cửa vào cõi người
– PAD, cửa vào cõi súc sinh
– TÔI, Cánh Cửa Vào Cõi Quỷ Đói;
– Hùng, cửa địa ngục.
Mỗi âm tiết được coi là có tác dụng thanh lọc:
– Om thanh lọc bản thân;
– MA làm sạch bài phát biểu;
– NI làm trong sạch tâm trí;
– PAD làm sạch những cảm xúc mâu thuẫn;
– ME làm sạch các điều kiện ẩn;
– HUNG tẩy bức màn trí tuệ.
Mỗi lá thư là một lời cầu nguyện:
– Cầu nguyện Om hướng đến thân của chư Phật;
– MA cầu lời chư Phật;
– NI nguyện tâm chư Phật;
– PAD cầu nguyện hướng đến phẩm tính của chư Phật;
– ME nguyện hướng về hoạt động của chư Phật;
– HƯNG gom góp sự thanh nhã của thân, khẩu, ý, phẩm chất và hành động của chư Phật.
Sáu chữ tượng trưng cho sáu sự hoàn hảo, sáu sự hoàn hảo được chuyển hóa:
– OM gắn liền với độ lượng;
– Thạc sĩ, Đạo đức;
– ni, kiên trì, kiên nhẫn,
– PAT, Siêng năng,
– Tôi, chú ý,
– Hùng, khôn.
Sáu ký tự tương ứng với sáu vị Phật, những người cai trị sáu trường phái Phật giáo:
-OM liên quan đến Ratnasambava (Phật sinh Pao);
– M.A., Amagasiddhi (không thành Phật);
– NI, Vajrathara (Vajrathara/Phổ Hiền Bồ Tát);
– PAD, Vairokana (Phật Liên Hoa);
– TÔI, A Di Đà (A-T-Đà Phật);
– HUNG, Akshobia (A-Thập-Phật).
Cuối cùng, sáu chữ cái tương ứng với sáu trí tuệ:
– Om = bình an, yên tâm;
– MA = trí thông minh tích cực;
– NI = Trí Tuệ Tự Phục Hồi;
– PAD = trí tuệ pháp giới;
– TÔI = trí tuệ phân biệt;
– HUNG = trí tuệ như gương
Tóm lại, ý nghĩa của thần chú này là “viên ngọc quý trong hoa sen”. Nó đề cập đến Bồ đề tâm và mong muốn thoát khỏi luân hồi. Mỗi chữ cái trong sáu chữ cái trong câu thần chú đại diện cho sự giải thoát của chúng sinh khỏi đau khổ.